ỦY BAN NHÂN DÂN
|
|
Biểu số: 03/DT
|
PHƯỜNG HƯƠNG XUÂN
|
|
|
DỰ TOÁN CHI TIẾT CHI NGÂN SÁCH PHƯỜNG NĂM 2023
|
(Kèm theo báo cáo số 10 /QĐ-UBND ngày 03 tháng 01 năm 2023 của UBND phường Hương Xuân)
|
|
|
|
ĐVT: đồng
|
TT
|
Các khoản chi
|
Dự toán NSP thị xã giao năm 2023
|
Dự toán NSP
năm 2023
|
|
TỔNG CHI NGÂN SÁCH
|
14.049.000.000
|
15.049.000.000
|
A
|
TỔNG CHI CÂN ĐỐI NGÂN SÁCH
|
14.049.000.000
|
15.049.000.000
|
I
|
Chi đầu tư XDCB
|
9.000.000.000
|
10.000.000.000
|
1
|
Chi từ nguồn thu tiền SDĐ
(Kèm theo mẫu biểu số 04)
|
9.000.000.000
|
10.000.000.000
|
II
|
Chi hoạt động thường xuyên
|
4.656.000.000
|
4.656.000.000
|
1
|
Đảng uỷ
|
679.916.000
|
679.916.150
|
|
Luơng
|
|
153.768.000
|
|
Phụ cấp chức vụ
|
|
9.834.000
|
|
Phụ cấp công vụ
|
|
40.900.500
|
|
Nộp BHXH 17,5%
|
|
28.630.350
|
|
Nộp BHYT 3%
|
|
4.908.060
|
|
Nộp KPCĐ 2%
|
|
3.272.040
|
|
Phụ cấp cán bộ bán chuyên trách Đảng
|
|
75.096.000
|
|
BHXH-YT-Cán bộ bán chuyên trách (17%)
|
|
6.079.200
|
|
Phụ cấp bí thư chi bộ
|
|
151.980.000
|
|
Phụ cấp Đảng ủy viên
|
|
82.248.000
|
|
Công tác phí
|
|
7.200.000
|
|
Báo chí
|
|
10.000.000
|
|
Chi Khen thưởng
|
|
16.000.000
|
|
Hoạt động Đảng uỷ
|
|
90.000.000
|
2
|
UB MTTQVN phường
|
273.024.000
|
273.024.290
|
|
Luơng
|
|
59.540.400
|
|
Phụ cấp chức vụ
|
|
3.576.000
|
|
Phụ cấp công vụ
|
|
15.779.100
|
|
Nộp BHXH 17,5%
|
|
11.045.370
|
|
Nộp BHYT 3%
|
|
1.893.492
|
|
Nộp KPCĐ 2%
|
|
1.262.328
|
|
Nộp BHXH - YT CB- BCT (17%)
|
|
3.039.600
|
|
Phụ cấp cán bộ PĐT
|
|
21.456.000
|
|
Phụ cấp trưởng BCTMT
|
|
114.432.000
|
|
Công tác phí
|
|
3.600.000
|
|
Hoạt động UBMTTQ phường
|
|
15.500.000
|
|
Hỗ trợ hoạt động 8 BCTMT
|
|
14.400.000
|
|
Hoạt động ban thanh tra ND
|
|
2.500.000
|
|
Hoạt động ban thanh tra ND, GSCĐ
|
|
5.000.000
|
3
|
Đoàn TN CSHCM
|
141.984.000
|
141.984.770
|
|
Lương
|
|
41.839.200
|
|
Phụ cấp chức vụ
|
|
2.682.000
|
|
Phụ cấp công vụ
|
|
11.130.300
|
|
Nộp BHXH 17,5%
|
|
7.791.210
|
|
Nộp BHYT 3%
|
|
1.335.636
|
|
Nộp KPCĐ 2%
|
|
890.424
|
|
Phụ cấp PĐT
|
|
12.516.000
|
|
Công tác phí
|
|
3.600.000
|
|
Hoạt động ĐTN
|
|
17.000.000
|
|
Hoạt động 8 chi đoàn TDP
|
|
14.400.000
|
|
Hỗ trợ chi hội trưởng chi đoàn cơ sở( 8*300 000*12)
|
|
28.800.000
|
4
|
Hội LHPN
|
143.524.000
|
143.524.370
|
|
Lương
|
|
41.839.200
|
|
Phụ cấp chức vụ
|
|
2.682.000
|
|
Phụ cấp công vụ
|
|
11.130.300
|
|
Nộp BHXH 17,5%
|
|
7.791.210
|
|
Nộp BHYT 3%
|
|
1.335.636
|
|
Nộp KPCĐ 2%
|
|
890.424
|
|
Phụ cấp PĐT
|
|
12.516.000
|
|
BHXH-YT-Cán bộ PĐT 17%
|
|
3.039.600
|
|
Công tác phí
|
|
3.600.000
|
|
Hoạt động hội HLHPN
|
|
15.500.000
|
|
Hỗ trợ hoạt động 8 chi HPN cở sở
|
|
14.400.000
|
|
Hỗ trợ chi hội trưởng chi đoàn cơ sở
|
|
28.800.000
|
5
|
Hội nông dân
|
179.212.000
|
179.212.770
|
|
Lương
|
|
41.839.200
|
|
Phụ cấp chức vụ
|
|
2.682.000
|
|
Phụ cấp công vụ
|
|
11.130.300
|
|
Nộp BHXH 17,5%
|
|
7.791.210
|
|
Nộp BHYT 3%
|
|
1.335.636
|
|
Nộp KPCĐ 2%
|
|
890.424
|
|
Phụ cấp PĐT
|
|
23.244.000
|
|
Công tác phí
|
|
3.600.000
|
|
Hoạt động HND phường
|
|
15.500.000
|
|
Hỗ trợ hoạt động các chi HND
|
|
14.400.000
|
|
Hỗ trợ chi hội trưởng HND TDP
|
|
28.800.000
|
|
Hỗ trọ kinh phí Mô hình ổi Vietgap
|
|
8.000.000
|
|
Đại hội Hội ND NK 2023-2028
|
|
20.000.000
|
6
|
Hội CCB
|
148.658.000
|
148.658.630
|
|
Lương
|
|
47.560.800
|
|
Phụ cấp chức vụ
|
|
2.502.000
|
|
Phụ cấp công vụ
|
|
12.515.700
|
|
Nộp BHXH 17,5%
|
|
8.760.990
|
|
Nộp BHYT 3%
|
|
1.501.884
|
|
Nộp KPCĐ 2%
|
|
1.001.256
|
|
Phụ cấp PĐT
|
|
12.516.000
|
|
Công tác phí
|
|
3.600.000
|
|
Hoạt động HCCB phường
|
|
15.500.000
|
|
Hỗ trợ hoạt động các chi HCCB TDP
|
|
14.400.000
|
|
Hỗ trợ chi hội trưởng HCCB TDP
|
|
28.800.000
|
7
|
HĐND phường
|
320.660.000
|
320.660.890
|
|
Lương
|
|
59.540.400
|
|
Phụ cấp chức vụ
|
|
3.576.000
|
|
Phụ cấp công vụ
|
|
15.779.100
|
|
Nộp BHXH 17,5%
|
|
11.045.370
|
|
Nộp BHYT 3%
|
|
1.893.492
|
|
Nộp KPCĐ 2%
|
|
1.262.328
|
|
Nộp BHYT 4,5%
|
|
5.632.200
|
|
Phụ cấp ĐB HĐND
|
|
112.644.000
|
|
Phụ cấp trưởng, phó các ban HĐND
|
|
10.728.000
|
|
Khoán hoạt động phí ĐB-HĐND theo QĐ số 28/2017/QĐ-UBND
|
|
24.960.000
|
|
Công tác phí
|
|
3.600.000
|
|
Kinh phí hoạt động của HĐND theo QĐ số 28/2017/QĐ-UBND ngày 05/5/2017 của Tỉnh TT-Huế)
|
|
70.000.000
|
8
|
UBND phường
|
1.965.159.000
|
1.965.154.730
|
|
Lương cán bộ, công chức phường
|
|
616.860.000
|
|
Phụ cấp chức vụ
|
|
11.622.000
|
|
Phụ cấp công vụ
|
|
157.120.500
|
|
Phụ cấp trách nhiệm
|
|
1.788.000
|
|
Nộp BHXH- BHTN-NN 17,5%
|
|
109.979.250
|
|
Nộp BHYT 3%
|
|
18.854.460
|
|
Nộp KPCĐ 2%
|
|
12.569.640
|
|
Nộp BHXH-YT 17 % CB bán chuyên trách
|
|
6.079.200
|
|
Phụ cấp CB đầu mối Kiểm soát TTHC
|
|
3.960.000
|
|
Phụ cấp thêm giờ
|
|
88.000.000
|
|
Nâng Lương định kỳ
|
|
40.000.000
|
|
Hỗ trợ tổ tiêp nhận và trả kết quả ( theo QĐ 24/2017 /QĐ-BND của UBND tỉnh
|
|
22.800.000
|
|
Phụ cấp CB bán chuyên trách phường
|
|
32.184.000
|
|
Phụ cấp Tổ trưởng TDP
|
|
134.100.000
|
|
Trang phục bộ phận một cửa
|
|
6.000.000
|
|
Văn phòng phẩm, VDVP
|
|
40.000.000
|
|
Nước sinh hoạt
|
|
8.000.000
|
|
Hội nghị
|
|
31.000.000
|
|
Sửa chữa nhỏ, mua sắm phục vụ công tác chuyên môn, hỗ trợ khác
|
|
30.000.000
|
|
Điện SH cơ quan, công cộng
|
|
130.000.000
|
|
Cước phí Internet đường truyên mạng, điện thoại
|
|
32.194.680
|
|
Công tác phí
|
|
43.200.000
|
|
Chi bầu Tổ trưởng TDP NK 2023-2026
|
|
12.000.000
|
|
Hoạt động thường xuyên ngoài lương
|
|
132.843.000
|
|
Kinh phí hoạt động công tác hòa giải cơ sở theo QĐ số 02/2016/QĐ-UBND ngày 14/01/2016 của tỉnh
|
|
18.000.000
|
|
Kinh phí ban phòng chống bão lụt- PCCC
|
|
20.000.000
|
|
Chi khác ngân sách, tiếp khách
|
|
94.000.000
|
|
Đại hội CĐ cơ sở NK 2023-2028
|
|
12.000.000
|
9
|
Nguồn để lại bổ sung thêm thêm một số chính sách còn thiếu
|
|
100.000.000
|
10
|
Quốc phòng
|
362.249.000
|
362.249.400
|
|
Lương
|
|
53.640.000
|
|
Phụ cấp công vụ
|
|
13.410.000
|
|
Nộp BHXH- BHTN-NN 17,5%
|
|
9.387.000
|
|
Nộp BHYT 3%
|
|
1.609.200
|
|
Nộp KPCĐ 2%
|
|
1.072.800
|
|
Phụ cấp phường đội phó, trung đội trưởng kiêm tổ đội trưởng
|
|
81.120.000
|
|
Phụ cấp thâm niên Quốc phòng CHT
|
|
3.754.800
|
|
BHXH - YT cán bộ bán chuyên trách (17%)
|
|
3.039.600
|
|
Phụ cấp TĐT, PC trách nhiệm -LL DQ
|
|
98.016.000
|
|
Công tác phí
|
|
7.200.000
|
|
Hoạt động QP
|
|
90.000.000
|
11
|
Công an
|
161.418.000
|
161.418.000
|
|
Phụ cấp ban bảo vệ, tổ bảo vệ
|
|
131.418.000
|
|
Hỗ trợ hoạt động ngành CA
|
|
30.000.000
|
12
|
Hội chữ thập đỏ
|
29.860.000
|
29.860.000
|
|
Phụ cấp+ PC bằng đại học
|
|
26.820.000
|
|
BHXH-YT-Cán bộ CT-HNCT 17%
|
|
3.040.000
|
|
Hỗ trợ hiến máu nhân đạo
|
|
5.000.000
|
13
|
Hội Người cao tuổi
|
24.456.000
|
24.456.000
|
|
Phụ cấp
|
|
21.456.000
|
|
Tổ chức ngày QT HN-CT
|
|
3.000.000
|
14
|
Hội cựu Thanh Niên xung phong
|
17.880.000
|
17.880.000
|
15
|
Kinh phí trung tâm HTCĐ
|
18.000.000
|
18.000.000
|
|
Phụ cấp kiêm nhiệm
|
|
8.940.000
|
|
Họat động
|
|
9.060.000
|
16
|
Đào tạo cán bộ
|
20.000.000
|
20.000.000
|
17
|
Y tế - DSKHHGĐ
|
25.000.000
|
25.000.000
|
18
|
Chính sách- xã hội
|
40.000.000
|
40.000.000
|
|
Chi công tác chính sách
|
|
25.000.000
|
|
Công tác XH
|
|
15.000.000
|
19
|
Sự nghiệp truyền thanh
|
27.000.000
|
27.000.000
|
|
Hoạt động đài TT
|
|
27.000.000
|
20
|
Sự nghiệp văn hoá Thông tin
|
64.000.000
|
64.000.000
|
|
Chi sự nghiệp VHTT
|
|
25.000.000
|
|
Kinh phí đảm bảo thực hiện cuộc vận động của UBMTTQ phường
|
|
15.000.000
|
|
Kinh phí thực hiện cuộc vận động " Toàn dân đoàn kết XDNTM- ĐTVM"
|
|
24.000.000
|
21
|
Chi SN thể dục thể thao
|
14.000.000
|
14.000.000
|
|
Hoạt động TDTT
|
|
14.000.000
|
II
|
Chi khen thưởng
|
13.000.000
|
13.000.000
|
III
|
Tiết kiệm 10% để tạo nguồn CCTL
|
104.000.000
|
104.000.000
|
IV
|
Dự phòng
|
276.000.000
|
276.000.000
|