|
|
Liên kết website
Tỉnh ủy, UBND tỉnh Sở, ban, ngành UBND huyện, thị xã UBND phường, xã VĂN BẢN QPPL TRUNG ƯƠNG VĂN BẢN QPPL CẤP TỈNH, THỊ XÃ
| | |
|
Phê duyệt danh sách hỗ trợ người có công với cách mạng về nhà ở trên địa bàn thị xã Hương Trà, giai đoạn 3 Ngày cập nhật 17/09/2021
Ngày 13 tháng 9 năm 2021, Ủy ban nhân dân thị xã Hương Trà đã có Quyết định số 1231/QĐ-UBND về việc phê duyệt danh sách hỗ trợ người có công với cách mạng về nhà ở trên địa bàn thị xã Hương Trà, giai đoạn 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Theo đó, Ủy ban nhân dân thị xã phê duyệt danh sách hộ gia đình có công với cách mạng được hỗ trợ về nhà ở trên địa bàn thị xã Hương Trà, giai đoạn 3 như sau:
1. Đối tượng phê duyệt: Là các hộ gia đình phát sinh sau ngày 31/5/2017 và đã được UBND tỉnh phê duyệt tại Quyết định số 459/QĐ-UBND ngày 02/3/2021 được rà soát đảm bảo đối tượng hỗ trợ theo Nghị quyết số 63/NQ-CP ngày 25/7/2017.
2. Tổng số hộ phê duyệt hỗ trợ: 45 hộ, trong đó,
- Số hộ đề nghị hỗ trợ xây dựng mới: 10 hộ.
- Số hộ đề nghị hỗ trợ sửa chữa: 35 hộ.
3. Tổng kinh phí thực hiện: 1,1 tỷ đồng, trong đó,
- Kinh phí thực hiện xây dựng mới: 0,4 tỷ đồng.
- Kinh phí thực hiện sửa chữa: 0,7 tỷ đồng.
Căn cứ đối tượng được phê duyệt, UBND thị xã Hương Trà yêu cầu các đơn vị triển khai thực hiện các nội dung sau:
- UBND các phường, xã: Tiến hành niêm yết, công khai danh sách theo quy định; triển khai thực hiện đảm bảo theo quy định của Quyết định số 22/2013/QĐ-TTg ngày 26/4/2013 của Thủ tướng Chính phủ và Hướng dẫn số 706/HD-SXD ngày 10/7/2013 của Sở Xây dựng tỉnh Thừa Thiên Huế.
- Phòng Tài chính – Kế hoạch: Tham mưu UBND thị xã thực hiện thủ tục phân bổ kinh phí cho các đơn vị để triển khai thực hiện hỗ trợ.
- Phòng Quản lý đô thị: Kiểm tra, hướng dẫn các đơn vị trong quá trình triển khai thực hiện.
DANH SÁCH PHÊ DUYỆT HỖ TRỢ NGƯỜI CÓ CÔNG VỚI CÁCH MẠNG VỀ NHÀ Ở, GĐ 3
(Kèm theo Quyết định số 1231/QĐ-UBND ngày 13/ 9/2021 của UBND thị xã Hương Trà)
|
STT
|
Địa chỉ/tên hộ gia đình
|
Hình thức được phê duyệt hỗ trợ giai đoạn 3
|
Số tiền
phê duyệt hỗ trợ giai đoạn 3
|
Hình thức phê duyệt hỗ trợ đợt này
|
Kinh phí phê duyệt hỗ trợ
đợt này
|
Ghi chú
|
Tổng
công
|
XD
mới
|
Sửa
chữa
|
Tổng
công
(Tr.đ)
|
XD
mới
(Tr.đ)
|
Sửa
chữa
(Tr.đ)
|
Tổng
công
(hộ)
|
XD
mới
(hộ)
|
Sửa
chữa
(hộ)
|
Tổng
công
(Tr.đ)
|
XD
mới
(Tr.đ)
|
Sửa
chữa
(Tr.đ)
|
1
|
Hương Vân
|
2
|
1
|
1
|
60
|
40
|
20
|
2
|
1
|
1
|
60
|
40
|
20
|
|
1.1
|
TDP Lại Bằng 1
|
|
|
|
|
40
|
|
|
|
|
|
40
|
|
|
|
Hồ Thị Nớn
|
|
x
|
|
|
40
|
|
|
x
|
|
|
40
|
|
|
1.2
|
TDP Long Khê
|
|
|
|
|
|
20
|
|
|
|
|
|
20
|
|
|
Trần Thị Hướng
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
2
|
Hương Chữ
|
5
|
|
5
|
100
|
|
100
|
5
|
|
5
|
100
|
|
100
|
|
2.1
|
TDP Phụ Ổ 2
|
|
|
1
|
|
|
20
|
|
|
1
|
|
|
20
|
|
|
Phạm Ngọc Phê
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
2.2
|
TDP Phụ Ổ 1
|
|
|
1
|
|
|
20
|
|
|
1
|
|
|
20
|
|
|
Nguyễn Thị Cúc
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
2.3
|
TDP Quê Chữ
|
|
|
1
|
|
|
20
|
|
|
1
|
|
|
20
|
|
|
Hoàng Ngọc Bách
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
2.4
|
TDP La Chữ Trung
|
|
|
1
|
|
|
20
|
|
|
1
|
|
|
20
|
|
|
Hà Xuân Tịnh
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
2.5
|
TDP La Chữ Thượng
|
|
|
1
|
|
|
20
|
|
|
1
|
|
|
20
|
|
|
Nguyễn Thị Xé
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
STT
|
Địa chỉ/tên hộ gia đình
|
Hình thức được phê duyệt hỗ trợ giai đoạn 3
|
Số tiền
phê duyệt hỗ trợ giai đoạn 3
|
Hình thức phê duyệt hỗ trợ đợt này
|
Kinh phí phê duyệt hỗ trợ
đợt này
|
Ghi chú
|
Tổng
công
|
XD
mới
|
Sửa
chữa
|
Tổng
công
(Tr.đ)
|
XD
mới
(Tr.đ)
|
Sửa
chữa
(Tr.đ)
|
Tổng
công
(hộ)
|
XD
mới
(hộ)
|
Sửa
chữa
(hộ)
|
Tổng
công
(Tr.đ)
|
XD
mới
(Tr.đ)
|
Sửa
chữa
(Tr.đ)
|
3
|
Hương Xuân
|
13
|
5
|
8
|
360
|
200
|
160
|
13
|
5
|
8
|
360
|
200
|
160
|
|
3.1
|
TDP Thanh Tiên
|
|
2
|
1
|
|
80
|
20
|
|
2
|
1
|
|
80
|
20
|
|
|
Trần Văn Đôn
|
|
x
|
|
|
40
|
|
|
x
|
|
|
40
|
20
|
|
|
Nguyễn Thị Nghi
|
|
x
|
|
|
40
|
|
|
x
|
|
|
40
|
|
|
|
Dương Bá Cang
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
3.2
|
TDP Liễu Nam
|
|
2
|
3
|
|
80
|
60
|
|
2
|
3
|
|
80
|
60
|
|
|
Trần Thị Nạt
|
|
x
|
|
|
40
|
|
|
x
|
|
|
40
|
|
|
|
Nguyễn Văn Vệ
|
|
x
|
|
|
40
|
|
|
x
|
|
|
40
|
|
|
|
Nguyễn Ý
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
|
Nguyễn Văn Con
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
|
Nguyễn Thị Bê
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
3.3
|
TDP Thượng Khê
|
|
1
|
2
|
|
40
|
40
|
|
1
|
2
|
|
40
|
40
|
|
|
Nguyễn Quang Đạo
|
|
x
|
|
|
40
|
|
|
x
|
|
|
40
|
|
|
|
Nguyễn Thị Kiêm
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
|
Hồ Tròn
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
3.4
|
TDP Trung Thôn
|
|
|
1
|
|
|
20
|
|
|
1
|
|
|
20
|
|
|
Nguyễn Thị Lâu
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
3.5
|
TDP Thanh Lương 4
|
|
|
1
|
|
|
20
|
|
|
1
|
|
|
20
|
|
|
Dương Tâm
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
4
|
Hương Bình
|
1
|
|
1
|
20
|
|
20
|
1
|
|
1
|
20
|
|
20
|
|
4.1
|
Thôn Tân Phong
|
|
|
1
|
|
|
20
|
|
|
1
|
|
|
20
|
|
|
Trần Nhân
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
STT
|
Địa chỉ/tên hộ gia đình
|
Hình thức được phê duyệt hỗ trợ giai đoạn 3
|
Số tiền
phê duyệt hỗ trợ giai đoạn 3
|
Hình thức phê duyệt hỗ trợ đợt này
|
Kinh phí phê duyệt hỗ trợ
đợt này
|
Ghi chú
|
Tổng
công
|
XD
mới
|
Sửa
chữa
|
Tổng
công
(Tr.đ)
|
XD
mới
(Tr.đ)
|
Sửa
chữa
(Tr.đ)
|
Tổng
công
(hộ)
|
XD
mới
(hộ)
|
Sửa
chữa
(hộ)
|
Tổng
công
(Tr.đ)
|
XD
mới
(Tr.đ)
|
Sửa
chữa
(Tr.đ)
|
5
|
Bình Thành
|
2
|
|
2
|
40
|
|
40
|
2
|
|
2
|
40
|
|
40
|
|
5.1
|
Thôn Bồ Hòn
|
|
|
1
|
|
|
20
|
|
|
1
|
|
|
20
|
|
|
Nguyễn Văn Chức
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
5.2
|
Thôn Phú Tuyên
|
|
|
1
|
|
|
20
|
|
|
1
|
|
|
20
|
|
|
Đinh Thị Nhạc Sỹ
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
6
|
Hương Toàn
|
4
|
1
|
3
|
100
|
40
|
60
|
4
|
1
|
3
|
100
|
40
|
60
|
|
6.1
|
Thôn Giáp Trung
|
|
1
|
|
|
40
|
|
|
1
|
|
|
40
|
|
|
|
Nguyễn Văn Phiếu
(Vợ - Nguyễn Thị Mỹ thay thế)
|
|
x
|
|
|
40
|
|
|
x
|
|
|
40
|
|
|
6.2
|
Thôn An Thuận
|
|
|
2
|
|
|
40
|
|
|
2
|
|
|
40
|
|
|
Nguyễn Hữu Công
(con - Nguyễn Hữu Quốc thay thế)
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
|
Nguyễn Văn Thái
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
6.3
|
Thôn Giáp Đông
|
|
|
1
|
|
|
20
|
|
|
1
|
|
|
20
|
|
|
Lê Thị Lục
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
7
|
Bình Tiến
|
9
|
3
|
6
|
240
|
120
|
120
|
9
|
3
|
6
|
240
|
120
|
120
|
|
7.1
|
Thôn Đông Hòa
|
1
|
|
1
|
|
|
20
|
1
|
|
1
|
|
|
20
|
|
|
Lê Đình Vỹ
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
STT
|
Địa chỉ/tên hộ gia đình
|
Hình thức được phê duyệt hỗ trợ giai đoạn 3
|
Số tiền
phê duyệt hỗ trợ giai đoạn 3
|
Hình thức phê duyệt hỗ trợ đợt này
|
Kinh phí phê duyệt hỗ trợ
đợt này
|
Ghi chú
|
Tổng
công
|
XD
mới
|
Sửa
chữa
|
Tổng
công
(Tr.đ)
|
XD
mới
(Tr.đ)
|
Sửa
chữa
(Tr.đ)
|
Tổng
công
(hộ)
|
XD
mới
(hộ)
|
Sửa
chữa
(hộ)
|
Tổng
công
(Tr.đ)
|
XD
mới
(Tr.đ)
|
Sửa
chữa
(Tr.đ)
|
7.2
|
Thôn 1
|
3
|
2
|
1
|
|
80
|
20
|
3
|
2
|
1
|
|
80
|
20
|
|
|
Hoàng Thị Yết
|
|
x
|
|
|
40
|
|
|
x
|
|
|
40
|
|
|
|
Nguyễn Văn Diếu
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
|
Lê Thị Lia
|
|
x
|
|
|
40
|
|
|
x
|
|
|
40
|
|
|
7.3
|
Thôn 2
|
3
|
|
3
|
|
|
60
|
3
|
|
3
|
|
|
60
|
|
|
Lê Thị Cươi
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
|
Lê Văn Diên
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
|
Nguyễn Thị Sáo
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
7.4
|
Thôn 4
|
2
|
1
|
1
|
|
40
|
20
|
2
|
1
|
1
|
|
40
|
20
|
|
|
Lê Minh Len
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
|
Trương Thị Nhớ
|
|
x
|
|
|
40
|
|
|
x
|
|
|
40
|
|
|
8
|
Hương Văn
|
9
|
|
9
|
180
|
|
180
|
9
|
|
9
|
180
|
|
180
|
|
8.1
|
TDP Giáp Nhì
|
|
|
2
|
|
|
40
|
|
|
2
|
|
|
40
|
|
|
Võ Văn Tiến
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
|
Đặng Thị Liễu
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
8.2
|
TDP Giáp Trung
|
|
|
7
|
|
|
140
|
|
|
7
|
|
|
140
|
|
|
Phạm Thuận
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
|
Nguyễn Hoặc
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
|
Phạm Ngọc Vãng
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
STT
|
Địa chỉ/tên hộ gia đình
|
Hình thức được phê duyệt hỗ trợ giai đoạn 3
|
Số tiền
phê duyệt hỗ trợ giai đoạn 3
|
Hình thức phê duyệt hỗ trợ đợt này
|
Kinh phí phê duyệt hỗ trợ
đợt này
|
Ghi chú
|
Tổng
công
|
XD
mới
|
Sửa
chữa
|
Tổng
công
(Tr.đ)
|
XD
mới
(Tr.đ)
|
Sửa
chữa
(Tr.đ)
|
Tổng
công
(hộ)
|
XD
mới
(hộ)
|
Sửa
chữa
(hộ)
|
Tổng
công
(Tr.đ)
|
XD
mới
(Tr.đ)
|
Sửa
chữa
(Tr.đ)
|
|
Phạm Kế
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
|
Phạm Ngọc Chương
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
|
Phạm Bàn
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
|
Lê Thị Sau
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
|
x
|
|
|
20
|
|
Tổng cộng
|
45
|
10
|
35
|
1100
|
400
|
700
|
45
|
10
|
35
|
1100
|
400
|
700
|
|
* Ghi chú:
1. Tổng số hộ phê duyệt hỗ trợ: 45 hộ, trong đó:
- Số hộ xây dựng mới: 10 hộ.
- Số hộ cải tạo, sửa chữa:35 hộ.
2. Tổng kinh phí phê duyệt hỗ trợ: 1,1 tỷ đồng, trong đó:
- Kinh phí hỗ trợ xây dựng mới: 0,4 tỷ đồng.
- Kinh phí hỗ trợ cải tạo, sửa chữa:0,7 tỷ đồng.
|
Diệu Hương Các tin khác
|
|
|
| Thống kê truy cập Truy câp tổng 12.269.788 Truy câp hiện tại 5.378
|
|