STT
|
Họ và tên
|
Tên trường
|
Lớp
|
Đạt giải
|
Ghi chú
|
Quốc gia
|
Tỉnh
|
Thị xã
|
I
|
Học sinh đạt giải các kỳ thi học sinh giỏi cấp Quốc gia, Tỉnh, Thị xã
|
|
1
|
Phan Phước Minh
|
THPT chuyên Quốc Học
|
12 chuyên toán
|
|
-Giải Nhất môn MTCT lớp 12 cấp Tỉnh
-Giải Nhì môn Toán chuyên cấp Tỉnh
|
|
|
2
|
Nguyễn Thị Ngọc Điệp
|
THPT Đặng Huy Trứ
|
12A2
|
|
Giả Nhì môn Địa Lý
|
|
|
3
|
Phạm Thị Quỳnh Anh
|
THPT Đặng Huy Trứ
|
12A2
|
|
Giải Ba môn Địa lý
|
|
|
4
|
Trần Phan Như Quỳnh
|
THCS Nguyễn Khánh Toàn
|
9/1
|
|
Giải khuyến khích môn MTCT
|
Giải Nhất kể chuyện về Bác Hồ cấp
|
|
5
|
Lê Đình Như Khuyên
|
THCS Nguyễn Khánh Toàn
|
9/1
|
|
|
Giải Nhì cuộc thi hùng biện Tiếng Anh
|
|
6
|
Nguyễn Quang Duẫn
|
THCS Nguyễn Khánh Toàn
|
9/1
|
|
|
Giải Ba môn MTCT
Giải Ba cuộc thi KHKT
Giải Ba cuộc thi sáng tạo Thanh thiếu niên Nhi đồng
|
|
7
|
Trần Bá Lê Hoàng
|
THCS Nguyễn Khánh Toàn
|
9/1
|
|
|
Giải Ba cuộc thi KHKT
Giải Ba cuộc thi sáng tạo Thanh thiếu niên Nhi đồng
|
|
8
|
Nguyễn Ngọc Gia Nghi
|
Tiểu học số 2
|
4/1
|
|
|
Giải Ba Hội thi chúng em kể chuyện Bác Hồ
|
|
III
|
Học sinh thi đỗ Đại học chính quy năm 2020
|
STT
|
Họ và tên học sinh
|
Ngày sinh
|
Họ và tên bố (mẹ)
|
Nơi ở
|
Tên trường
|
Số điểm
|
Ghi chú
|
1
|
Võ Thị Thơ
|
20/03/2002
|
Võ Hạnh
Trần Thị Thanh
|
Thanh Lương 2
|
ĐH Khoa học Huế
(ngành Đông phương học)
|
23.95
(Xét HB)
|
|
2
|
Nguyễn Thái Hoàng
|
28/07/2002
|
Nguyễn Văn Xá
Phan Thị Thúy
|
Thanh Lương 4
|
ĐH Khoa học Huế
(ngành Công nghệ thông tin)
|
20.35
(Xét HB)
|
|
3
|
Nguyễn Cường
|
26/09/2001
|
Nguyễn Tám
Nguyễn Thị Ly
|
Thanh lương 2
|
ĐH Nghệ thuật Huế
(ngành thiết kế đồ họa)
|
22.15
(Xét HB)
|
|
4
|
Lê Phước Sau
|
13/04/2002
|
Lê Hùng
Nguyễn Thị Duyên
|
Thanh lương 4
|
ĐH Nông Lâm Huế
(ngành Nuôi trồng Thủy sản)
|
20.15
(Xét HB)
|
|
5
|
Nguyễn Thùy Trang
|
11/03/2002
|
Nguyễn Văn Tịnh
Phan Thị Huế
|
Thượng Khê
|
ĐH Ngoại ngữ Huế
(ngành Ngôn ngữ Trung Quốc)
|
24.35
(Xét HB)
|
|
6
|
Nguyễn Thị Thùy Nhiên
|
25/02/2002
|
Nguyễn Ích Thắng
Lê Thị Kiều Linh
|
Trung Thôn
|
ĐH Ngoại ngữ Huế
(ngành Ngôn ngữ Anh)
|
24.35
(Xét HB)
|
|
7
|
Trần Thị Hương Quỳnh
|
21/02/2002
|
Trần Duy Đức
Trương Thị Hồng Thủy
|
Liễu Nam
|
ĐH Ngoại ngữ Huế
(ngành Sư phạm Tiếng Anh)
|
24.65
(Xét HB)
|
|
8
|
Đinh Nhật Hạnh
|
12/11/2002
|
Đinh Văn Lân
|
Thanh Lương 4
|
ĐH Khoa học Huế
(ngành Khoa học môi trường)
|
22.95
(Xét HB)
|
|
9
|
Trần Thị Hằng
|
02/03/2002
|
Trần Văn Toàn
Phan Thị Mai
|
Thanh Tiên
|
ĐH Công nghiệp Thực phẩm TP.Hồ Chí Minh (ngành Công nghệ dệt, may)
|
21.45
|
|
10
|
Hồ Thị Châu Linh
|
04/10/2002
|
Hồ Vấn
Phan Thị Hồng Thảo
|
Xuân Tháp
|
ĐH Khoa học Huế
(Ngành Kiến trúc)
|
21.59
(Xét HB)
|
|
11
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
15/04/2002
|
Nguyễn Trung
Võ Thị Thu Trang
|
Thanh Lương 4
|
Khoa Du lịch - ĐH Huế
(ngành quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành)
|
21.05
(Xét HB)
|
|
12
|
Phạm Thị Quỳnh Anh
|
12/05/2002
|
Phạm Văn Phúc
Nguyễn Thị Bé
|
Xuân Tháp
|
ĐH Ngoại ngữ Huế
(Ngành Ngôn ngữ Nhật)
|
22.85
(Xét HB)
|
|
13
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
06/03/2002
|
Nguyễn Công Tô
Nguyễn Thị Mộng Lành
|
Thanh lương 3
|
ĐH Ngoại ngữ Huế
(ngành Ngôn ngữ Hàn Quốc)
|
25.85
(Xét HB)
|
|
14
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
27/04/2002
|
Nguyễn Bình
Đinh Thị Giá
|
Thanh lương 3
|
ĐH Nông Lâm Huế
(ngành Nuôi trồng Thủy sản)
|
22.45
(Xét HB)
|
|
15
|
Nguyễn Thị Hồng Sáng
|
28/09/2002
|
Nguyễn Ích Hiền
Trần Thị Hương Trà
|
Thanh lương 2
|
Khoa Du lịch - ĐH Huế
(ngành quản trị khách sạn)
|
21.45
(Xét HB)
|
|
16
|
Phan Thị Hồng Duyên
|
21/09/2002
|
Phan Minh Thơ
Trần Thị Lựu
|
Thanh Lương 2
|
ĐH Kinh tế Huế
(ngành Kế toán)
|
18.78
|
|
17
|
Lê Văn Bình
|
20/04/2002
|
Lê Văn Bùi
Võ Thị Vinh
|
Thanh Lương 2
|
ĐH Kinh tế Huế
(ngành Kinh doanh thương mại)
|
20.62
|
|
18
|
Nguyễn Thị Ngọc Diệp
|
04/03/2002
|
Nguyễn Văn Trung
Lê Thị Thu
|
Thanh Lương 4
|
ĐH Kinh tế Huế
(Ngành Marketing)
|
25.3
|
|
19
|
Dương Thị Quỳnh Giao
|
14/03/2002
|
Dương Bá Đức
Nguyễn Thị Thu
|
Thanh Tiên
|
ĐH Kinh tế Đà Nẵng
(ngành Thương mại điện tử)
|
26.25
|
|
20
|
Trương Thị Mỹ Ly
|
13/03/2002
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Thanh lương 3
|
ĐH Kinh tế Huế
(ngành Kinh tế Quốc tế)
|
23.62
|
|
21
|
Nguyễn Thị Thùy
|
16/02/2002
|
Nguyễn Đăng Anh
Nguyễn Thị Lệ
|
Thanh lương 3
|
ĐH Y dược Huế
(ngành Hộ sinh)
|
22.15
|
|
22
|
Nguyễn Thị Thùy Ny
|
19/10/2002
|
Nguyễn Có
Hoàng Thị Phụng
|
Xuân Tháp
|
ĐH Kinh tế Huế
(ngành Kế toán)
|
22.4
|
|
23
|
Phạm Thị Kim Anh
|
08/07/2002
|
Phạm Viết Xuân
|
Xuân Tháp
|
ĐH Kinh tế Huế (ngành Kế toán)
|
23.4
|
|
24
|
Nguyễn Thị Như Thùy
|
24/08/2002
|
Nguyễn Quốc Hùng
Đặng Thị Xin
|
Thượng Khê
|
ĐH Y dược Huế (ngành kỹ thuật xét nghiệm y học)
|
24.8
|
|
25
|
Nguyễn Thị Thu Huyền
|
12/06/2002
|
Nguyễn Ích Thể
Phan Thị Lài
|
Thanh lương 2
|
ĐH Kinh tế Huế (Ngành Marketing)
|
24.23
|
|
26
|
Trần Thị Thanh Giang
|
08/10/2002
|
Trần Quang
Nguyễn Thị Chiến
|
Thanh lương 4
|
ĐH Ngoại ngữ Huế (ngành Ngôn ngữ Trung Quốc)
|
25.8
|
|
27
|
Nguyễn Văn Rôn
|
09/10/2002
|
Nguyễn Văn Truyện
Nguyễn Thị Thắng
|
Thanh lương 3
|
ĐH Kinh tế Huế (ngành Hệ thống thông tin quản lý)
|
20.32
|
|
28
|
Đinh Thị Nhật Minh
|
18/12/2002
|
Đinh Văn Tèo
Nguyễn Thị Huệ
|
Thanh lương 4
|
ĐH Ngoại ngữ Huế
(ngành Ngôn ngữ Anh)
|
24.95
|
|
29
|
Lê Thị Lệ Thùy
|
25/03/2002
|
Lê Văn Ngọc
Nguyễn Thị Lệ Thủy
|
Thượng Khê
|
ĐH Nông Lâm Huế
(ngành Công nghệ thực phẩm)
|
22.85
|
|
30
|
Trần Thị Thu Thảo
|
15/01/2002
|
Trần Thị Lài
|
Liễu Nam
|
ĐH Sư phạm Huế
(ngành Giáo dục tiểu học)
|
19.7
|
|
31
|
Phan Phước Tiên
|
05/10/2002
|
Phan Phước Tín
Võ Thị Tuyền
|
Thanh Tiên
|
ĐH Khoa học Huế
(ngành Kiến trúc)
|
20.09
|
|
32
|
Nguyễn Hoàng Ngọc Giao
|
18/03/2002
|
Nguyễn Văn Khoa
Hoàng Thị Cẩm Cát
|
Thanh Tiên
|
ĐH Sư phạm Huế
(ngành Giáo dục tiểu học)
|
19.5
|
|
33
|
Nguyễn Thị Phương Dung
|
17/06/2002
|
Nguyễn Văn Hùng
Nguyễn Thị Vui
|
Thượng Khê
|
Khoa Du Lịch - ĐH Huế
(Ngành Quản trị khách sạn)
|
19.25
|
|
34
|
Nguyễn Văn Thành Nhân
|
06/08/2002
|
Nguyễn Văn Lực
Nguyễn Thị Nhung
|
Trung Thôn
|
ĐH Y dược Huế (ngành kỹ thuật xét nghiệm y học)
|
25.75
|
|
35
|
Phan Phước Minh
|
02/02/2002
|
Phan Phước Tuấn
Đặng Thị Trường Giang
|
Thanh Tiên
|
ĐH Bách Khoa - ĐHQG Hồ Chí Minh (ngành Khoa học máy tính)
|
85.7
(XT)
|
|
36
|
Lê Thị Hoài Nhi
|
09/01/2002
|
Lê Văn Hòa
Huỳnh Thị Lệ
|
Trung Thôn
|
ĐH Kinh tế Huế
(ngành Quản trị kinh doanh)
|
20.52
|
|
37
|
Trần Văn Hoàng
|
21/10/2002
|
Trần Văn Hải
Nguyễn Thị Lẹ
|
Thanh lương 3
|
ĐH Nông Lâm Huế
(ngành Nuôi trồng Thủy sản)
|
26.2
|
|
38
|
Phùng Lê Phương Trúc
|
09/11/2001
|
Lê Thị Thủy
|
Thanh lương 2
|
ĐH Kinh tế Huế
(ngành Quản trị kinh doanh)
|
20.23
|
|
39
|
Dương Thị Thùy Dung
|
24/06/2002
|
Dương Đức Bình
Cao Thị Huệ
|
Xuân Tháp
|
ĐH Khoa học Huế
(ngành Đông phương học)
|
26.5
|
|
40
|
Nguyễn Văn Hà
|
14/05/2002
|
Nguyễn Văn Xuân
Trần Thị Mỹ Hạnh
|
Xuân Tháp
|
ĐH Ngoại Ngữ Huế
(ngành Ngôn ngữ Anh)
|
21.45
|
|
41
|
Trần Thị Như Thùy
|
20/05/2002
|
Trần Lưu Thìn
Nguyễn Thị Thúy
|
Liễu Nam
|
ĐH Kinh tế Đà Nẵng
(ngành Kế toán)
|
25
|
|
IV
|
Sinh viên tốt nghiệp Đại học loại giỏi năm 2019
|
STT
|
Họ và tên sinh viên
|
Họ và tên bố (mẹ)
|
Nơi ở
|
Tên trường
|
Xếp loại
|
Ghi chú
|
1
|
Nguyễn Quang Nhân
|
Nguyễn Văn Sanh
|
Trung Thôn
|
Đại học Kỹ Thuật Xây dựng Đông Hà - Quảng Trị
|
Xuất sắc
|
|
2
|
Nguyễn Thị Thùy Diệu
|
Nguyễn Văn Năm
Hồ Thị Thảo
|
Xuân Tháp
|
ĐH Kinh tế Huế
(Ngành Kinh doanh Thương mại)
|
Giỏi
|
|
3
|
Phan Thị Trà My
|
Phan Hữu Khánh
Nguyễn Thị Loan
|
Trung Thôn
|
ĐH Kinh tế Huế
(Ngành Kế toán)
|
Giỏi
|
|
4
|
Lê Thị Hoàng Anh
|
Lê Văn Lực
Phan Thị Đông
|
Trung Thôn
|
ĐH Sư phạm huế
(ngành sư phạm Ngữ Văn)
|
Giỏi
|
|
5
|
Trương Đình Hiếu
|
Trương Đình Phú
Nguyễn Thị Lụt
|
Thượng Khê
|
ĐH Nông Lâm Huế
(ngành Công nghệ thực phẩm)
|
Giỏi
|
|
6
|
Nguyễn Thị Kim Thúy
|
Nguyễn Thanh Tuấn
Nguyễn Thị Thảo
|
Thanh lương4
|
ĐH Ngoại ngữ Huế
(Ngành Ngôn ngữ Anh)
|
Giỏi
|
|
7
|
Võ Thị Ý Toại
|
Dương Thị Như Ý
|
Thanh lương4
|
ĐH Sư phạm huế
(ngành sư phạm Hóa học)
|
Giỏi
|
|
8
|
Nguyễn Ngọc Long
|
Nguyễn Sào
Lê Thị Chay
|
Trung Thôn
|
ĐH Bách Khoa Đà Nẵng
|
Giỏi
|
|