Tìm kiếm tin tức
Phê duyệt giá khởi điểm để đấu giá cho thuê đất nông nghiệp sử dụng vào mục đích công ích phường Hương Xuân
Ngày cập nhật 11/01/2022

Ngày 24 tháng 12 năm 2021, Ủy ban nhân dân thị xã Hương Trà đã phê duyệt giá khởi điểm để đấu giá cho thuê đất nông nghiệp sử dụng vào mục đích công ích phường Hương Xuân gồm 772 thửa đất với tổng diện tích: 709.871,2 m2; Tổng giá khởi điểm: 261.488.310 đồng.

Theo đó, Bảng giá đất khởi điểm được phê duyệt để tổ chức đấu giá thể hiện như sau:

PHỤ LỤC GIÁ KHỞI ĐIỂM ĐỂ TỔ CHỨC ĐẤU GIÁ THUÊ ĐẤT NÔNG NGHIỆP SỬ DỤNG VÀO MỤC ĐÍCH CÔNG ÍCH PHƯỜNG HƯƠNG XUÂ N

(Kèm theo Quyết định số 1683 /QĐ-UBND ngày 24 /12/2021 của UBND thị xã Hương Trà)

 

 

 

 

 

 

 

STT

Tờ bản
 đồ số

Thửa đất
số

Diện tích
(m2)

Xứ đồng

Đơn giá
(đồng/m2)

Giá khởi điểm
(đồng)

01

81

262

2.550,7

Lò Dầu

400

1.020.280

02

81

263

2.590,8

Lò Dầu

400

1.036.320

03

81

442

1.582,8

Ông Tam

400

633.120

04

81

478

501,4

Ông Tam

400

200.560

05

81

479

2.496,3

Ông Tam

400

998.520

06

81

480

888,6

Ông Tam

400

355.440

07

81

481

706,7

Ông Tam

400

282.680

08

9

5

500,0

Bình Tẩu

400

200.000

09

9

9

600,0

Bình Tẩu

400

240.000

10

9

10

2.075,0

Bình Tẩu

400

830.000

11

9

157

3.864,0

Bình Tẩu

400

1.545.600

12

9

11

462,5

Bình Tẩu

400

185.000

13

8

574

664,5

Đồng Tri

500

332.250

14

8

580

527,6

Đồng Tri

500

263.800

15

8

581

480,2

Đồng Tri

500

240.100

16

8

611

491,8

Đồng Tri

500

245.900

17

8

616

510,9

Đồng Tri

500

255.450

18

8

617

514,7

Đồng Tri

500

257.350

19

8

643

528,7

Đồng Tri

500

264.350

20

12

3

514,6

Đồng Tri

500

257.300

21

12

4

510,2

Đồng Tri

500

255.100

22

12

28

501,5

Đồng Tri

500

250.750

23

12

29

527,8

Đồng Tri

500

263.900

24

12

33

489,6

Đồng Tri

500

244.800

25

12

46

218,4

Đồng Tri

500

109.200

26

12

47

319,3

Đồng Tri

500

159.650

27

12

48

316,0

Đồng Tri

500

158.000

28

12

50

310,4

Đồng Tri

500

155.200

29

12

52

195,9

Đồng Tri

500

97.950

30

12

74

679,0

Đồng Tri

500

339.500

31

12

111

228,2

Đồng Tri

500

114.100

32

12

112

108,0

Đồng Tri

500

54.000

33

12

113

623,6

Đồng Tri

500

311.800

34

12

6

470,0

Đồng Tri

500

235.000

35

12

5

424,0

Thanh Kệ

500

212.000

36

12

35

1.341,0

Thanh Kệ

500

670.500

37

12

54

424,0

Thanh Kệ

500

212.000

38

12

55

498,9

Thanh Kệ

500

249.450

39

12

70

568,7

Thanh Kệ

500

284.350

40

12

76

1.126,0

Thanh Kệ

500

563.000

41

12

77

549,8

Thanh Kệ

500

274.900

42

12

78

653,0

Thanh Kệ

500

326.500

43

12

107

539,8

Thanh Kệ

500

269.900

44

12

108

743,7

Thanh Kệ

500

371.850

45

12

115

559,2

Thanh Kệ

500

279.600

46

12

141

1.069,4

Thanh Kệ

500

534.700

47

8

641

1.038,1

Thanh Kệ

500

519.050

48

8

642

260,5

Thanh Kệ

500

130.250

49

56

12

3.000,0

Thanh Kệ

500

1.500.000

50

4

545

866,0

Cửa Trộ

500

433.000

51

4

569

752,0

Cửa Trộ

500

376.000

52

4

570

1.968,0

Cửa Trộ

500

984.000

53

4

612

1.806,0

Cửa Trộ

500

903.000

54

4

640

2.092,0

Cửa Trộ

500

1.046.000

55

4

641

2.174,0

Cửa Trộ

500

1.087.000

56

4

665

489,0

Cửa Trộ

500

244.500

57

4

689

509,0

Cửa Trộ

500

254.500

58

4

690

1.137,0

Cửa Trộ

500

568.500

59

4

691

1.690,0

Cửa Trộ

500

845.000

60

4

692

1.166,0

Cửa Trộ

500

583.000

61

4

714

1.227,0

Cửa Trộ

500

613.500

62

4

715

1.018,0

Cửa Trộ

500

509.000

63

4

738

592,0

Cửa Trộ

500

296.000

64

4

762

853,0

Cửa Trộ

500

426.500

65

4

763

924,0

Cửa Trộ

500

462.000

66

4

764

540,0

Cửa Trộ

500

270.000

67

4

784

1.011,0

Cửa Trộ

500

505.500

68

4

785

549,0

Cửa Trộ

500

274.500

69

4

830

1.612,0

Cửa Trộ

500

806.000

70

4

851

997,0

Cửa Trộ

500

498.500

71

4

871

1.151,0

Cửa Trộ

500

575.500

72

4

906

477,0

Cửa Trộ

500

238.500

73

4

930

1.390,5

Cửa Trộ

500

695.250

74

4

929

497,0

Cửa Trộ

500

248.500

75

4

956

473,0

Cửa Trộ

500

236.500

76

4

957

162,0

Cửa Trộ

500

81.000

77

4

978

506,0

Cửa Trộ

500

253.000

78

4

988

435,0

Cửa Trộ

500

217.500

79

4

1000

477,0

Cửa Trộ

500

238.500

80

4

1001

293,0

Cửa Trộ

500

146.500

81

4

870

633,0

Cửa Trộ

500

316.500

82

4

737

812,0

Cửa Trộ

500

406.000

83

4

736

505,0

Cửa Trộ

500

252.500

84

8

403

2.895,5

UB củ

500

1.447.750

85

8

404

621,4

UB củ

500

310.700

86

8

405

224,5

UB củ

500

112.250

87

8

406

859,6

UB củ

500

429.800

88

8

407

922,9

UB củ

500

461.450

89

8

408

366,5

UB củ

500

183.250

90

8

420

191,0

UB củ

500

95.500

91

8

421

201,9

UB củ

500

100.950

92

8

422

231,5

UB củ

500

115.750

93

8

423

1.716,0

UB củ

500

858.000

94

8

595

2.325,7

Đội Long

400

930.280

95

8

596

1.250,4

Đội Long

400

500.160

96

8

597

1.741,7

Đội Long

400

696.680

97

8

630

198,5

Đội Long

400

79.400

98

12

241

250,8

Mộ ông

500

125.400

99

12

244

449,2

Mộ ông

500

224.600

100

12

248

727,6

Mộ ông

500

363.800

101

12

251

1.327,5

Mộ ông

500

663.750

102

12

259

480,1

Mộ ông

500

240.050

103

12

264

923,4

Mộ ông

500

461.700

104

12

265

1.339,8

Mộ ông

500

669.900

105

12

267

480,0

Mộ ông

500

240.000

106

15

147

307,7

Đưng

500

153.850

107

15

149

565,2

Đưng

500

282.600

108

15

150

527,7

Đưng

500

263.850

109

15

151

811,8

Đưng

500

405.900

110

15

153

1.176,3

Đưng

500

588.150

111

15

154

524,9

Đưng

500

262.450

112

15

155

607,9

Đưng

500

303.950

113

15

156

465,6

Đưng

500

232.800

114

15

157

501,4

Đưng

500

250.700

115

15

158

1.023,5

Đưng

500

511.750

116

15

159

1.107,1

Đưng

500

553.550

117

15

160

406,1

Đưng

500

203.050

118

15

162

1.064,7

Đưng

500

532.350

119

15

163

526,9

Đưng

500

263.450

120

15

164

1.036,5

Đưng

500

518.250

121

15

165

1.163,5

Đưng

500

581.750

122

15

166

549,0

Đưng

500

274.500

123

15

168

1.030,2

Đưng

500

515.100

124

15

169

1.118,7

Đưng

500

559.350

125

15

170

387,7

Đưng

500

193.850

126

15

172

335,4

Đưng

500

167.700

127

15

173

366,7

Đưng

500

183.350

128

16

373

541,7

Đưng

500

270.850

129

16

375

319,2

Đưng

500

159.600

130

16

401

510,9

Đưng

500

255.450

131

16

402

679,5

Đưng

500

339.750

132

16

403

643,4

Đưng

500

321.700

133

16

404

384,9

Đưng

500

192.450

134

16

405

366,7

Đưng

500

183.350

135

16

439

468,9

Đưng

500

234.450

136

16

440

670,3

Đưng

500

335.150

137

16

441

907,5

Đưng

500

453.750

138

16

442

116,5

Đưng

500

58.250

139

16

443

144,3

Đưng

500

72.150

140

16

469

187,9

Đưng

500

93.950

141

35

199

712,0

Bại

400

284.800

142

35

252

235,0

Bại

400

94.000

143

35

251

247,9

Bại

400

99.160

144

35

345

288,6

Bại

400

115.440

145

35

346

255,2

Bại

400

102.080

146

35

358

259,5

Bại

400

103.800

147

35

359

245,4

Bại

400

98.160

148

35

360

242,4

Bại

400

96.960

149

35

396

262,2

Bại

400

104.880

150

35

397

532,9

Bại

400

213.160

151

35

398

256,5

Bại

400

102.600

152

35

405

352,0

Bại

400

140.800

153

35

406

218,3

Bại

400

87.320

154

35

449

644,3

Bại

400

257.720

155

72

32

4.190,0

Trạng

400

1.676.000

156

72

35

9.295,0

Trạng

400

3.718.000

157

76

2

5.330,2

Trạng

400

2.132.080

158

76

5

1.148,9

Trạng

400

459.560

159

76

7

1.055,0

Trạng

400

422.000

160

76

9

5.011,6

Trạng

400

2.004.640

161

76

12

1.733,0

Trạng

400

693.200

162

76

13

1.435,2

Trạng

400

574.080

163

76

15

1.446,1

Trạng

400

578.440

164

76

25

3.734,0

Trạng

400

1.493.600

165

76

32

2.093,6

Trạng

400

837.440

166

76

34

2.193,9

Trạng

400

877.560

167

76

36

2.405,9

Trạng

400

962.360

168

76

44

5.806,0

Trạng

400

2.322.400

169

76

49

12.138,4

Trạng

400

4.855.360

170

76

59

2.194,8

Trạng

400

877.920

171

76

78

675,0

Trạng

400

270.000

172

76

79

587,0

Trạng

400

234.800

173

76

84

4.908,0

Trạng

400

1.963.200

174

76

85

719,0

Trạng

400

287.600

175

76

95

1.244,2

Trạng

400

497.680

176

35

29

728,7

Ngoại đề

400

291.480

177

35

61

702,7

Ngoại đề

400

281.080

178

35

72

589,5

Ngoại đề

400

235.800

179

35

312

680,6

Ngoại đề

400

272.240

180

35

327

882,5

Ngoại đề

400

353.000

181

35

72

589,5

Ngoại đề

400

235.800

182

35

61

702,7

Ngoại đề

400

281.080

183

35

29

728,7

Ngoại đề

400

291.480

184

35

118

557,4

Ngoại đề

400

222.960

185

35

119

587,8

Ngoại đề

400

235.120

186

35

136

538,9

Ngoại đề

400

215.560

187

35

144

514,7

Ngoại đề

400

205.880

188

35

120

934,7

Ngoại đề

400

373.880

189

35

134

511,8

Ngoại đề

400

204.720

190

35

145

523,0

Ngoại đề

400

209.200

191

35

146

525,5

Ngoại đề

400

210.200

192

35

168

1.008,8

Ngoại đề

400

403.520

193

35

169

865,9

Ngoại đề

400

346.360

194

35

183

201,7

Ngoại đề

400

80.680

195

35

184

298,1

Ngoại đề

400

119.240

196

35

185

311,5

Ngoại đề

400

124.600

197

35

209

222,3

Ngoại đề

400

88.920

198

35

211

339,8

Ngoại đề

400

135.920

199

35

24

319,0

Ngoại đề

400

127.600

200

35

31

801,2

Ngoại đề

400

320.480

201

35

32

264,3

Ngoại đề

400

105.720

202

35

57

312,3

Ngoại đề

400

124.920

203

35

58

287,3

Ngoại đề

400

114.920

204

35

54

220,4

Ngoại đề

400

88.160

205

35

74

219,4

Ngoại đề

400

87.760

206

35

75

202,5

Ngoại đề

400

81.000

207

35

76

248,6

Ngoại đề

400

99.440

208

35

94

320,1

Ngoại đề

400

128.040

209

35

103

1.134,6

Ngoại đề

400

453.840

210

35

53

485,5

Ngoại đề

400

194.200

211

35

52

251,9

Ngoại đề

400

100.760

212

35

51

220,4

Ngoại đề

400

88.160

213

35

77

774,7

Ngoại đề

400

309.880

214

35

93

150,0

Ngoại đề

400

60.000

215

35

92

250,5

Ngoại đề

400

100.200

216

35

104

626,6

Ngoại đề

400

250.640

217

35

125

1.421,7

Ngoại đề

400

568.680

218

35

126

844,7

Ngoại đề

400

337.880

219

71

71

1.185,8

Mòm Tranh

400

474.320

220

71

72

730,8

Mòm Tranh

400

292.320

221

71

75

1.086,1

Mòm Tranh

400

434.440

222

71

97

2.069,7

Mòm Tranh

400

827.880

223

71

103

1.512,2

Mòm Tranh

400

604.880

224

71

130

2.889,5

Mòm Tranh

400

1.155.800

225

71

150

2.724,0

Mòm Tranh

400

1.089.600

226

80

165

653,8

Âm Hồn

400

261.520

227

80

166

602,7

Âm Hồn

400

241.080

228

80

167

947,3

Ruộng Bệ

400

378.920

229

80

168

1.649,5

Ruộng Bệ

400

659.800

230

80

177

1.481,2

Ruộng Bệ

400

592.480

231

80

178

1.244,4

Ruộng Bệ

400

497.760

232

80

179

1.052,1

Âm Hồn

400

420.840

233

80

180

258,9

Âm Hồn

400

103.560

234

80

198

1.000,6

Ruộng Bệ

400

400.240

235

80

199

1.168,1

Ruộng Bệ

400

467.240

236

80

205

1.311,9

Ruộng Bệ

400

524.760

237

80

206

1.288,2

Ruộng Bệ

400

515.280

238

80

208

503,2

Ruộng Bệ

400

201.280

239

80

209

772,4

Ruộng Bệ

400

308.960

240

80

210

897,0

Ruộng Bệ

400

358.800

241

80

221

885,9

Ruộng Bệ

400

354.360

242

80

222

1.271,3

Ruộng Bệ

400

508.520

243

80

223

1.377,0

Ruộng Bệ

400

550.800

244

80

225

1.095,7

Ruộng Bệ

400

438.280

245

80

226

1.163,9

Ruộng Bệ

400

465.560

246

80

229

1.748,7

Ruộng Bệ

400

699.480

247

80

230

1.852,3

Ruộng Bệ

400

740.920

248

80

232

1.111,7

Ruộng Bệ

400

444.680

249

80

233

1.523,5

Ruộng Bệ

400

609.400

250

80

235

1.156,2

Ruộng Bệ

400

462.480

251

80

247

987,0

Ruộng Bệ

400

394.800

252

80

248

575,3

Ruộng Bệ

400

230.120

253

80

256

404,1

Ruộng Bệ

400

161.640

254

80

261

662,7

Ruộng Bệ

400

265.080

255

80

267

916,6

Ruộng Bệ

400

366.640

256

80

268

452,7

Ruộng Bệ

400

181.080

257

76

215

1.082,3

Rậy Mụ Lai

400

432.920

258

76

216

926,9

Rậy Mụ Lai

400

370.760

259

76

217

1.069,9

Rậy Mụ Lai

400

427.960

260

78

56

8.654,5

Rậy ông Đề

400

3.461.800

261

78

58

348,8

Rậy ông Đề

400

139.520

262

81

5

1.130,1

 Rẩy Mụ Lai

400

452.040

263

81

6

1.072,6

 Rẩy Mụ Lai

400

429.040

264

81

7

988,2

 Rẩy Mụ Lai

400

395.280

265

81

27

1.066,9

 Rẩy Mụ Lai

400

426.760

266

81

28

904,2

 Rẩy Mụ Lai

400

361.680

267

81

55

890,2

 Rẩy Mụ Lai

400

356.080

268

81

56

575,8

 Rẩy Mụ Lai

400

230.320

269

81

70

1.738,5

 Rẩy Mụ Lai

400

695.400

270

81

71

2.295,4

 Rẩy Mụ Lai

400

918.160

271

81

72

1.392,7

 Rẩy Mụ Lai

400

557.080

272

81

73

1.341,7

 Rẩy Mụ Lai

400

536.680

273

81

74

2.295,0

 Rẩy Mụ Lai

400

918.000

274

81

75

1.198,4

 Rẩy Mụ Lai

400

479.360

275

81

76

1.171,8

 Rẩy Mụ Lai

400

468.720

276

81

77

1.646,1

 Rẩy Mụ Lai

400

658.440

277

77

128

3.819,0

Rậy ông Đề

400

1.527.600

278

77

151

972,3

Rậy ông Đề

400

388.920

279

77

152

999,8

Rậy ông Đề

400

399.920

280

77

153

1.022,0

Rậy ông Đề

400

408.800

281

77

154

1.115,7

Rậy ông Đề

400

446.280

282

77

202

1.526,1

Rậy ông Đề

400

610.440

283

77

244

8.561,8

Rậy ông Đề

400

3.424.720

284

77

245

1.115,6

Rậy ông Đề

400

446.240

285

77

246

890,9

Rậy ông Đề

400

356.360

286

80

10

2.058,3

 Hồ

400

823.320

287

80

11

2.044,4

 Hồ

400

817.760

288

80

12

502,8

 Hồ

400

201.120

289

80

13

3.130,7

 Hồ

400

1.252.280

290

80

14

2.306,7

 Hồ

400

922.680

291

81

29

1.115,3

 Rẩy Mụ Lai

400

446.120

292

81

30

466,4

 Rẩy Mụ Lai

400

186.560

293

81

31

1.062,9

 Rẩy Mụ Lai

400

425.160

294

81

32

2.246,8

 Rẩy Mụ Lai

400

898.720

295

81

33

1.514,0

 Rẩy Mụ Lai

400

605.600

296

81

34

976,0

 Rẩy Mụ Lai

400

390.400

297

81

35

993,3

 Rẩy Mụ Lai

400

397.320

298

81

47

504,7

 Rẩy Mụ Lai

400

201.880

299

81

48

990,4

 Rẩy Mụ Lai

400

396.160

300

81

49

1.025,9

 Rẩy Mụ Lai

400

410.360

301

81

50

2.301,5

 Rẩy Mụ Lai

400

920.600

302

81

51

506,4

 Rẩy Mụ Lai

400

202.560

303

81

82

980,9

 Rẩy Mụ Lai

400

392.360

304

81

80

1.198,9

 Rẩy Mụ Lai

400

479.560

305

81

81

1.117,6

 Rẩy Mụ Lai

400

447.040

306

81

83

1.073,3

 Rẩy Mụ Lai

400

429.320

307

81

53

538,6

 Rẩy Mụ Lai

400

215.440

308

81

54

551,9

 Rẩy Mụ Lai

400

220.760

309

81

78

2.118,5

 Rẩy Mụ Lai

400

847.400

310

81

79

1.450,9

 Rẩy Mụ Lai

400

580.360

311

71

55

1.501,7

Mòm Tranh

400

600.680

312

71

74

8.140,0

Mòm Tranh

400

3.256.000

313

71

101

3.008,6

Mòm Tranh

400

1.203.440

314

71

125

1.915,6

Mòm Tranh

400

766.240

315

71

126

3.224,3

Mòm Tranh

400

1.289.720

316

80

39

2.734,0

 Trụng

400

1.093.600

317

81

62

2.266,0

Ly đô

300

679.800

318

81

97

1.369,8

Ly đô

300

410.940

319

81

98

2.237,7

Ly đô

300

671.310

320

82

27

3.685,2

Ly đô

300

1.105.560

321

71

30

1.472,4

Mòm Tranh

200

294.480

322

71

32

572,1

Mòm Tranh

200

114.420

323

71

33

562,8

Mòm Tranh

200

112.560

324

71

49

1.429,2

Mòm Tranh

200

285.840

325

71

50

474,3

Mòm Tranh

200

94.860

326

71

51

803,8

Mòm Tranh

200

160.760

327

71

52

2.913,0

Mòm Tranh

200

582.600

328

71

70

1.575,5

Mòm Tranh

200

315.100

329

71

76

550,6

Mòm Tranh

200

110.120

330

71

98

2.348,0

Mòm Tranh

200

469.600

331

71

99

380,5

Mòm Tranh

200

76.100

332

71

100

423,0

Mòm Tranh

200

84.600

333

71

152

529,7

Mòm Tranh

200

105.940

334

71

157

1.752,2

Tổ cu

300

525.660

335

71

158

178,9

Tổ cu

300

53.670

336

71

159

219,9

Tổ cu

300

65.970

337

71

161

207,2

Tổ cu

300

62.160

338

71

163

85,7

Tổ cu

300

25.710

339

71

164

141,6

Tổ cu

300

42.480

340

71

165

887,9

Tổ cu

300

266.370

341

71

166

471,1

Tổ cu

300

141.330

342

80

40

2.222,3

Mòm Tranh

200

444.460

343

80

90

9.460,8

Ông Ca

200

1.892.160

344

80

109

343,2

 Mụ Chẻo

300

102.960

345

80

139

520,4

Ruộng Bệ

200

104.080

346

80

170

579,0

Ruộng Bệ

200

115.800

347

80

173

642,9

Ruộng Bệ

200

128.580

348

80

174

376,4

Ruộng Bệ

200

75.280

349

80

175

637,7

Ruộng Bệ

200

127.540

350

80

212

581,7

 Trụng

200

116.340

351

80

204

720,4

Ruộng Bệ

200

144.080

352

80

227

867,8

Ruộng Bệ

200

173.560

353

81

162

327,3

 Ông Giảng

200

65.460

354

81

194

463,3

 Ông Giảng

200

92.660

355

81

195

363,7

 Ông Giảng

200

72.740

356

81

197

723,6

 Ông Giảng

200

144.720

357

81

198

504,5

 Ông Giảng

200

100.900

358

81

199

479,7

 Ông Giảng

200

95.940

359

81

200

1.567,6

 Ông Giảng

200

313.520

360

81

201

1.172,6

Lò dầu

200

234.520

361

81

207

465,7

 Ông Giảng

200

93.140

362

81

208

531,4

 Ông Giảng

200

106.280

363

81

251

467,8

 Ông Giảng

200

93.560

364

81

252

510,0

 Ông Giảng

200

102.000

365

81

253

486,6

 Ông Giảng

200

97.320

366

81

260

438,7

 Khe Cạn

200

87.740

367

81

265

395,9

 Ông Giảng

200

79.180

368

81

266

415,4

 Ông Giảng

200

83.080

369

81

309

322,1

Khe Cạn

200

64.420

370

81

316

367,7

 Ông Tam

200

73.540

371

81

350

635,0

Khe Cạn

200

127.000

372

81

373

899,1

 Cánh Buồm

200

179.820

373

81

375

753,3

 Cánh Buồm

200

150.660

374

81

392

308,1

 Ông Tam

300

92.430

375

81

399

299,6

 Ông Tam

300

89.880

376

81

405

106,7

 Cánh Buồm

300

32.010

377

81

406

1.038,0

 Cánh Buồm

300

311.400

378

81

407

661,2

 Cánh Buồm

300

198.360

379

81

416

662,4

 Cánh Buồm

300

198.720

380

81

424

421,0

 Ông Tam

200

84.200

381

81

477

780,8

 Ông Tam

200

156.160

382

71

129

863,3

Mòm Tranh

200

172.660

383

71

53

406,9

Mòm Tranh

200

81.380

384

80

42

1.009,3

Ông Ca

200

201.860

385

80

172

928,4

Ông Ca

200

185.680

386

81

311

411,6

Khe Cạn

200

82.320

387

71

129

863,3

Mòm Tranh

200

172.660

388

80

1

846,7

Mòm Tranh

200

169.340

389

80

16

648,8

Mòm Tranh

200

129.760

390

80

108

288,4

Ruộng Bệ

200

57.680

391

80

57

2.214,9

Ruộng Bệ

200

442.980

392

80

202

687,9

Bút Bút

200

137.580

393

80

203

1.886,5

Bút Bút

200

377.300

394

80

204

720,4

Bút Bút

200

144.080

395

73

127

1.131,4

Lét

300

339.420

396

73

128

501,3

Lét

300

150.390

397

73

129

741,0

Lét

300

222.300

398

73

142

614,0

Lét

300

184.200

399

73

150

105,1

Lét

300

31.530

400

73

151

888,0

Lét

300

266.400

401

73

152

591,0

Lét

300

177.300

402

73

167

633,3

Lét

300

189.990

403

73

168

686,8

Lét

300

206.040

404

73

169

745,9

Lét

300

223.770

405

74

100

297,9

 Mù U

200

59.580

406

74

101

866,2

 Mù U

200

173.240

407

74

105

655,0

 Mù U

200

131.000

408

74

198

303,2

Đờn đờn

300

90.960

409

77

7

731,5

Lét

300

219.450

410

77

8

711,1

Lét

300

213.330

411

77

30

1.136,6

Lét

300

340.980

412

77

53

320,6

Lét

300

96.180

413

77

54

739,5

Lét

300

221.850

414

78

53

640,9

Rậy Mụ Dừa

200

128.180

415

78

59

793,8

Rậy Mụ Dừa

200

158.760

416

78

61

560,8

Rậy Mụ Dừa

200

112.160

417

78

62

526,7

Rậy Mụ Dừa

200

105.340

418

78

63

492,3

Rậy Mụ Dừa

200

98.460

419

78

64

429,8

Rậy Mụ Dừa

200

85.960

420

78

65

475,1

Rậy Mụ Dừa

200

95.020

421

78

130

450,1

Rậy Mụ Dừa

200

90.020

422

81

141

570,8

Ly Đô

300

171.240

423

81

143

713,9

Ly Đô

300

214.170

424

81

144

722,1

Ly Đô

300

216.630

425

81

290

535,4

Ly Đô

200

107.080

426

82

40

545,7

Ly Đô

300

163.710

427

82

41

408,2

Ly Đô

300

122.460

428

82

42

377,9

Ly Đô

300

113.370

429

82

47

580,6

Ly Đô

300

174.180

430

82

48

651,5

Ly Đô

300

195.450

431

16

208

318,9

Đưng

300

95.670

432

16

213

294,8

Cây Xoài

300

88.440

433

16

214

363,0

Cây Xoài

300

108.900

434

16

221

205,2

Đưng

300

61.560

435

16

223

689,9

Đưng

300

206.970

436

16

231

337,3

Đưng

300

101.190

437

16

234

792,3

Cây Xoài

300

237.690

438

16

236

990,8

Cây Xoài

300

297.240

439

16

240

896,1

Cây Xoài

300

268.830

440

16

241

156,6

Cây Xoài

300

46.980

441

16

242

189,0

Cây Xoài

300

56.700

442

16

244

139,1

Đưng

300

41.730

443

16

247

282,0

Đưng

300

84.600

444

16

252

126,5

Đưng

300

37.950

445

16

254

541,9

Cây Xoài

300

162.570

446

16

257

550,7

Cây Xoài

300

165.210

447

16

259

355,0

Cây Xoài

300

106.500

448

16

276

685,4

Cây Xoài

300

205.620

449

16

277

242,3

Cây Xoài

300

72.690

450

16

279

366,5

Cây Xoài

300

109.950

451

16

280

10,4

Cây Xoài

300

3.120

452

16

281

958,0

Cây Xoài

300

287.400

453

16

282

342,5

Cây Xoài

300

102.750

454

16

321

337,0

Cây Xoài

300

101.100

455

16

283

357,8

Cây Xoài

300

107.340

456

16

284

111,0

Cây Xoài

300

33.300

457

16

291

270,8

Cây Xoài

300

81.240

458

16

292

106,3

Cây Xoài

300

31.890

459

16

294

758,0

Cây Xoài

300

227.400

460

16

295

426,1

Cây Xoài

300

127.830

461

16

47

466,6

Mồ Oan

300

139.980

462

16

89

2.192,0

Mồ Oan

300

657.600

463

16

99

446,9

Mồ Oan

300

134.070

464

16

101

478,9

Mồ Oan

300

143.670

465

16

91

400,0

Mồ Oan

300

120.000

466

16

102

730,6

Mồ Oan

300

219.180

467

16

106

493,2

Mồ Oan

300

147.960

468

16

117

495,8

Mồ Oan

300

148.740

469

16

148

731,1

Mồ Oan

300

219.330

470

16

247

282,0

Đưng

300

84.600

471

20

31

589,9

Rột Sói

200

117.980

472

20

32

1.561,6

Rột Sói

200

312.320

473

20

34

390,1

Rột Bùi

200

78.020

474

20

35

413,8

Rột Bùi

200

82.760

475

20

45

306,9

Rột Bùi

200

61.380

476

20

47

508,0

Rột Bùi

200

101.600

477

20

91

436,4

Rột Bùi

200

87.280

478

20

92

474,8

Rột Bùi

200

94.960

479

20

50

316,4

Rột Bùi

300

94.920

480

16

208

318,9

Đưng

300

95.670

481

82

39

511,2

Ly Đô

300

153.360

482

20

25

339,8

Rột Bùi

300

101.940

483

74

69

359,1

Liễu Nam

200

71.820

484

11

327

629,9

Kim Bồng

300

188.970

485

11

328

1.023,0

Kim Bồng

300

306.900

486

11

363

584,4

Kim Bồng

300

175.320

487

11

364

1.153,6

Kim Bồng

300

346.080

488

11

440

212,0

Kim Bồng

300

63.600

489

11

441

366,0

Kim Bồng

300

109.800

490

11

442

486,5

Kim Bồng

300

145.950

491

11

457

462,2

Kim Bồng

300

138.660

492

11

466

332,4

Kim Bồng

300

99.720

493

11

467

1.171,6

Kim Bồng

300

351.480

494

11

468

399,0

Kim Bồng

300

119.700

495

11

479

1.371,0

Kim Bồng

300

411.300

496

11

489

1.073,0

Kim Bồng

300

321.900

497

15

71

874,3

Đưng

300

262.290

498

15

127

768,3

Đưng

300

230.490

499

15

128

487,2

Đưng

300

146.160

500

16

27

571,6

Kim Bồng

300

171.480

501

16

28

794,4

Kim Bồng

300

238.320

502

16

139

835,0

Ruộng Phường

300

250.500

503

16

164

500,0

Ruộng Phường

300

150.000

504

16

172

280,5

Ruộng Phường

300

84.150

505

16

15

674,6

Kim Bồng

300

202.380

506

67

132

6.196,7

Liễu Nam

200

1.239.340

507

11

248

1.163,0

Kim Bồng

300

348.900

508

15

66

908,7

Đưng

300

272.610

509

15

132

889,2

Đưng

300

266.760

510

65

143

332,0

 Xóm Trong

200

66.400

511

71

85

3.617,3

Trạng

200

723.460

512

71

116

499,0

Trạng

200

99.800

513

11

43

466,0

 Cồn Vợn

300

139.800

514

11

63

1.283,2

 Bàu Miệu

300

384.960

515

11

77

797,3

Bàu Bây

300

239.190

516

11

90

696,3

 Vụng Cầu

300

208.890

517

11

93

1.542,6

 Vụng Cầu

300

462.780

518

11

96

456,4

bàu bây

300

136.920

519

11

120

516,5

 Bàu Bây

300

154.950

520

11

121

298,1

bàu bây

300

89.430

521

11

139

885,0

 Bàu Bây

300

265.500

522

11

140

731,9

 Bàu Bây

300

219.570

523

11

142

332,0

 Bàu Bây

300

99.600

524

11

169

870,2

 Tiến Tiến

300

261.060

525

11

237

1.628,4

 Bờ Sơn

300

488.520

526

11

253

660,0

Tiến Tiến

300

198.000

527

16

184

5.325,2

Rột chùa

200

1.065.040

528

16

341

1.324,4

Mồ Bới

300

397.320

529

16

515

756,4

Mồ Bới

300

226.920

530

16

203

531,4

Rột chùa

200

106.280

531

16

220

435,5

Nồi Hong

300

130.650

532

16

337

957,2

Nồi Hong

300

287.160

533

16

359

1.400,3

Bụi Tràm

300

420.090

534

16

386

571,6

Bụi Tràm

300

171.480

535

16

387

467,5

Bụi Tràm

300

140.250

536

16

392

573,8

Bụi Tràm

200

114.760

537

16

503

659,5

Bụi Tràm

300

197.850

538

16

505

640,2

Mồ Bới

300

192.060

539

16

515

756,4

Mồ Bới

300

226.920

540

16

522

795,2

Mồ Bới

300

238.560

541

16

523

622,6

Mồ Bới

300

186.780

542

16

529

595,6

Mồ Bới

300

178.680

543

67

145

884,6

 Mù U

200

176.920

544

11

125

1.117,4

bàu bây

300

335.220

545

11

170

484,9

Tiến Tiến

300

145.470

546

57

4

990,1

Mộ Ông

300

297.030

547

57

5

812,9

Mộ Ông

300

243.870

548

57

6

722,9

Mộ Ông

300

216.870

549

58

3

766,1

Cận Nội

400

306.440

550

8

336

920,9

Trường Cũ

400

368.360

551

8

362

629,1

Trường Cũ

400

251.640

552

8

363

399,3

Trường Cũ

400

159.720

553

8

377

409,4

Trường Cũ

400

163.760

554

8

378

694,0

Trường  củ

400

277.600

555

9

5

2.919,3

Bình Tẩu

300

875.790

556

9

9

1.476,2

Bình Tẩu

300

442.860

557

9

10

2.075,0

Bình Tẩu

300

622.500

558

9

157

3.864,0

Bình Tẩu

300

1.159.200

559

9

11

462,5

Bình Tẩu

300

138.750

560

9

120

275,5

Bình Tẩu

300

82.650

561

9

121

546,5

Bình Tẩu

300

163.950

562

9

124

1.615,7

Bình Tẩu

300

484.710

563

9

125

494,3

Bình Tẩu

300

148.290

564

9

127

748,1

Bình Tẩu

300

224.430

565

9

128

557,8

Bình Tẩu

300

167.340

566

12

79

1.356,1

Mộ ông

400

542.440

567

12

83

201,7

Mộ ông

400

80.680

568

12

106

706,1

Mộ ông

400

282.440

569

12

119

612,2

Mộ ông

400

244.880

570

9

129

1.633,8

Đội Long

300

490.140

571

9

130

1.130,7

Đội Long

300

339.210

572

48

57

34,1

Biền

300

10.230

573

48

60

47,4

Biền

300

14.220

574

48

61

32,2

Biền

300

9.660

575

48

62

54,4

Biền

300

16.320

576

48

64

117,1

Biền

300

35.130

577

48

68

518,2

Biền

300

155.460

578

48

84

186,3

Biền

300

55.890

579

48

91

33,8

Biền

300

10.140

580

48

92

85,3

Biền

300

25.590

581

48

93

41,9

Biền

300

12.570

582

48

95

95,5

Biền

300

28.650

583

48

97

63,6

Biền

300

19.080

584

48

99

34,0

Biền

300

10.200

585

4

701

480,8

Mày Nay

400

192.320

586

4

745

522,7

Mày Nay

400

209.080

587

4

746

517,5

Mày Nay

400

207.000

588

4

794

471,8

Mày Nay

400

188.720

589

4

795

548,4

Mày Nay

400

219.360

590

4

833

745,1

Hậu Gia

400

298.040

591

4

834

392,8

Hậu Gia

400

157.120

592

4

838

375,2

Mày Nay

400

150.080

593

4

839

244,8

Mày Nay

400

97.920

594

4

840

491,5

Mày Nay

400

196.600

595

4

847

592,9

Hậu Gia

400

237.160

596

4

849

543,1

Hậu Gia

400

217.240

597

4

850

508,1

Hậu Gia

400

203.240

598

4

874

528,7

Hậu Gia

400

211.480

599

4

875

529,1

Hậu Gia

400

211.640

600

4

878

582,7

Hậu Gia

400

233.080

601

4

901

654,9

Hâu Gia

400

261.960

602

4

902

463,9

Hâu Gia

400

185.560

603

4

903

522,0

Hâu Gia

400

208.800

604

4

933

477,6

Hâu Gia

400

191.040

605

4

934

459,4

Hâu Gia

400

183.760

606

4

952

724,0

Hâu Gia

400

289.600

607

7

226

400,0

Bàu Dương

400

160.000

608

7

227

286,0

Bàu Dương

400

114.400

609

7

228

259,6

Bàu Dương

400

103.840

610

7

95

680,5

Lan Loan

400

272.200

611

8

104

944,0

UB cũ

400

377.600

612

8

125

1.326,4

UB cũ

400

530.560

613

8

126

506,2

UB cũ

400

202.480

614

8

130

487,0

UB cũ

400

194.800

615

8

156

679,0

UB cũ

400

271.600

616

8

182

1.218,6

UB cũ

400

487.440

617

8

186

617,8

UB cũ

400

247.120

618

11

31

727,5

Cồn ràng

400

291.000

619

11

32

708,1

Cồn ràng

400

283.240

620

11

33

1.421,1

Cồn ràng

400

568.440

621

11

34

1.031,5

Cồn ràng

400

412.600

622

11

35

828,3

Cồn ràng

400

331.320

623

11

36

493,0

Cồn ràng

400

197.200

624

11

38

265,4

Cồn ràng

400

106.160

625

11

41

1.406,6

Cồn ràng

400

562.640

626

35

101

790,5

Ngoại đề

300

237.150

627

35

114

671,5

Ngoại đề

300

201.450

628

35

115

555,6

Ngoại đề

300

166.680

629

37

133

1.251,7

Đường Khai

300

375.510

630

37

142

796,5

Đường Khai

300

238.950

631

37

198

1.679,6

Đường Khai

300

503.880

632

37

235

427,2

Nương Cô Tính

300

128.160

633

40

38

1.053,0

Cồn Hàn

400

421.200

634

4

34

1.240,0

Đường Khai

400

496.000

635

4

36

1.055,9

Đường Khai

400

422.360

636

4

40

1.497,0

Cồn Hàn

400

598.800

637

4

56

2.336,1

Cồn Hàn

300

700.830

638

4

57

1.416,7

Cồn Hàn

300

425.010

639

4

61

1.271,0

Cồn Hàn

300

381.300

640

4

63

224,3

Cồn Hàn

400

89.720

641

4

74

415,5

Cồn Hàn

400

166.200

642

4

75

684,7

Cồn Hàn

400

273.880

643

4

89

1.114,8

Cồn Hàn

400

445.920

644

4

130

874,3

Cồn Hàn

400

349.720

645

4

459

241,0

Ông Chổ

400

96.400

646

4

460

1.443,5

Ông Chổ

400

577.400

647

4

461

428,1

Ông Chổ

400

171.240

648

4

463

668,0

Ông Chổ

400

267.200

649

4

464

601,6

Ông Chổ

400

240.640

650

4

497

752,9

Ông Chổ

400

301.160

651

8

442

455,2

Tiền Môn

400

182.080

652

8

443

3.059,0

Tiền Môn

400

1.223.600

653

8

444

2.639,9

Tiền Môn

400

1.055.960

654

8

455

362,0

Tiền Môn

400

144.800

655

8

546

853,0

Hạ Trộ

400

341.200

656

8

551

666,6

Hạ Trộ

400

266.640

657

8

570

677,9

Hạ Trộ

400

271.160

658

8

585

633,1

Hạ Trộ

400

253.240

659

8

587

558,0

Hạ Trộ

400

223.200

660

8

606

795,0

Hạ Trộ

400

318.000

661

8

619

995,1

Hạ Trộ

400

398.040

662

8

620

558,1

Hạ Trộ

400

223.240

663

8

621

872,2

Hạ Trộ

400

348.880

664

12

14

659,4

Hạ Trộ

300

197.820

665

12

16

566,4

Hạ Trộ

300

169.920

666

12

23

747,3

Hạ Trộ

300

224.190

667

12

7

440,2

Hạ Trộ

400

176.080

668

12

11

1.189,7

Hạ Trộ

400

475.880

669

12

12

563,4

Hạ Trộ

400

225.360

670

12

36

1.177,8

Hạ Trộ

400

471.120

671

12

37

2.844,0

Hạ Trộ

400

1.137.600

672

12

38

1.514,3

Hạ Trộ

400

605.720

673

12

39

2.157,9

Hạ Trộ

400

863.160

674

12

41

452,3

Hạ Trộ

400

180.920

675

12

42

1.278,0

Hạ Trộ

400

511.200

676

12

43

1.221,3

Hạ Trộ

400

488.520

677

12

44

831,3

Hạ Trộ

400

332.520

678

12

45

1.089,8

Hạ Trộ

400

435.920

679

12

58

1.163,1

Hạ Trộ

400

465.240

680

12

60

619,7

Hạ Trộ

400

247.880

681

35

329

579,3

Bại

300

173.790

682

35

200

330,6

 Bại

300

99.180

683

35

234

126,9

 Bại

300

38.070

684

35

354

495,4

 Bại

300

148.620

685

38

101

1.439,7

  Khai Thượng

300

431.910

686

38

108

1.334,3

  Biền

300

400.290

687

41

3

1.620,7

Thanh Lương 3

300

486.210

688

41

57

353,0

Thanh Lương 3

300

105.900

689

41

67

429,8

Thanh Lương 3

300

128.940

690

41

71

1.323,8

Thanh Lương 3

300

397.140

691

41

85

280,7

Thanh Lương 3

300

84.210

692

42

119

295,9

Thanh Lương 3

300

88.770

693

46

33

297,5

Vịnh

400

119.000

694

4

1053

910,0

Vịnh

400

364.000

695

5

7

177,9

Vịnh

300

53.370

696

5

10

672,2

Vịnh

300

201.660

697

5

34

2.132,3

Vịnh

300

639.690

698

5

46

130,0

Vịnh

300

39.000

699

8

523

922,5

Xuân Đài

400

369.000

700

8

210

1.146,0

UB củ

400

458.400

701

8

218

562,5

UB củ

400

225.000

702

8

219

494,0

UB củ

400

197.600

703

8

220

500,1

UB củ

400

200.040

704

8

221

1.123,1

UB củ

400

449.240

705

8

239

289,8

Ruộng Cơm

400

115.920

706

8

242

591,0

UB củ

400

236.400

707

8

244

1.027,0

UB củ

400

410.800

708

8

245

1.006,2

UB củ

400

402.480

709

8

261

735,8

UB củ

400

294.320

710

8

262

966,2

UB củ

400

386.480

711

8

280

116,9

UB củ

400

46.760

712

8

387

176,0

Ruộng Cơm

400

70.400

713

8

396

154,8

Ruộng Cơm

400

61.920

714

8

401

851,4

Ruộng Cơm

400

340.560

715

8

446

864,4

Xuân Đài Dưới

400

345.760

716

8

468

1.214,3

Hạ Trộ

400

485.720

717

8

471

1.163,1

Ruộng Cơm

400

465.240

718

8

472

373,2

Ruộng Cơm

400

149.280

719

8

473

126,3

Ruộng Cơm

400

50.520

720

8

479

1.646,5

Xuân Đài Dưới

400

658.600

721

8

485

516,4

Xuân Đài Dưới

400

206.560

722

8

489

283,7

Xuân Đài Dưới

400

113.480

723

8

521

518,7

Xuân Đài Dưới

400

207.480

724

8

523

922,5

Xuân Đài Dưới

400

369.000

725

8

527

839,5

Xuân Đài Dưới

400

335.800

726

8

635

195,3

Ruộng Cơm

400

78.120

727

8

636

519,4

Ruộng Cơm

400

207.760

728

8

663

281,0

Ruộng Cơm

400

112.400

729

8

671

501,0

Ruộng Cơm

400

200.400

730

8

375

203,4

Trường Cũ

400

81.360

731

8

376

914,3

Trường Cũ

400

365.720

732

8

326

1.056,5

Ruộng Cơm

400

422.600

733

35

305

265,9

Bại

300

79.770

734

35

307

255,0

Bại

300

76.500

735

35

308

260,3

Bại

300

78.090

736

35

309

257,3

Bại

300

77.190

737

35

331

529,8

Bại

300

158.940

738

35

343

366,7

Bại

300

110.010

739

35

362

99,1

Bại

300

29.730

740

35

363

422,0

Bại

300

126.600

741

35

330

1.136,2

Bại

300

340.860

742

8

24

493,2

Bàu Đìa

400

197.280

743

8

25

283,2

Bàu Đìa

400

113.280

744

8

33

636,7

Bàu Đìa

400

254.680

745

8

35

359,0

Bàu Đìa

400

143.600

746

8

41

312,0

Bàu Đìa

400

124.800

747

8

42

587,1

Bàu Đìa

400

234.840

748

8

119

532,8

Bàu Đìa

400

213.120

749

8

120

506,5

Bàu Đìa

400

202.600

750

8

121

499,9

Bàu Đìa

400

199.960

751

8

132

500,0

Bàu Đìa

400

200.000

752

8

133

506,5

Bàu Đìa

400

202.600

753

8

134

534,4

Bàu Đìa

400

213.760

754

8

148

505,8

Bàu Đìa

400

202.320

755

8

149

522,0

Bàu Đìa

400

208.800

756

8

150

441,7

Bàu Đìa

400

176.680

757

8

163

270,0

Bàu Đìa

400

108.000

758

8

193

717,6

Bàu Đìa

400

287.040

759

8

75

500,0

Bàu Đìa

400

200.000

760

8

112

840,0

Bàu Đìa

400

336.000

761

8

53

1.132,0

Bàu Đìa

400

452.800

762

8

434

612,0

Bàu Đìa

400

244.800

763

8

258

1.645,0

Xuân Đài

400

658.000

764

8

246

1.074,0

Xuân Đài

400

429.600

765

8

287

1.126,0

Xuân Đài

400

450.400

766

8

288

868,0

Xuân Đài

400

347.200

767

8

296

2.388,0

Xuân Đài

400

955.200

768

8

328

1.288,0

Xuân Đài

400

515.200

769

8

327

347,0

Xuân Đài

400

138.800

770

7

128

544,0

Bàu Dương

400

217.600

771

7

39

540,0

Bàu Dương

400

216.000

772

8

664

669,0

Tiền Môn

400

267.600

Tổng cộng:

709.871,2

 

 

261.488.310

 

Diệu Hương
Các tin khác
Xem tin theo ngày  

Chung nhan Tin Nhiem Mang

Thống kê truy cập
Truy câp tổng 9.978.999
Truy câp hiện tại 1.291